|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường chim bay
![](img/dict/02C013DD.png) | [đường chim bay] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (theo đường chim bay) as the crow flies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thành phố đó cách tỉnh này khoảng 35 ki lô mét đường chim bay | | That city is about 35 kilometres away from this province as the crow flies |
As the crow flies
|
|
|
|